chết điếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chết điếng+
- To be stupefied to insensibility (with pain..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chết điếng"
- Những từ có chứa "chết điếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 589